Có 2 kết quả:
說合 shuō hé ㄕㄨㄛ ㄏㄜˊ • 说合 shuō hé ㄕㄨㄛ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring together
(2) to mediate
(3) to arrange a deal
(2) to mediate
(3) to arrange a deal
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to bring together
(2) to mediate
(3) to arrange a deal
(2) to mediate
(3) to arrange a deal
Bình luận 0